Danh từ
bờ (sông, kênh…)
Anh có thể nhảy sang bờ bên kia không?
nhà tôi ở bờ sông phía nam
những bờ đất thấp giữa các thửa ruộng
(như sandbank) bãi cát, bờ cát
xem sandbank
đám
mặt trời khuất sau một đám mây
Động từ
nghiêng cánh (máy bay bay quành)
máy bay nghiêng hẳn cánh sang bên trái
bank up
chất thành đống (tuyết…)
bank something up
đắp thành bờ
đắp bờ ngăn nước
đắp bờ ngăn một dòng suối
rấm, ủ (lửa)
Danh từ
ngân hàng
có tiền ở ngân hàng
tài khoản ngân hàng
tiền láng (của nhà cái trong sòng bạc)
kho dự trữ, ngân hàng (nghĩa bóng)
ngân hàng máu ở các bệnh viện đã cứu sồng nhiều mạng người
break the bank
đánh cho nhà cái sạch hết tiền láng, vơ sạch(đánh bạc)
sách túi, cháy túi
nào đi, cái đó chỉ giá 5 bảng, có sạch túi đâu mà lo
Động từ
gửi tiền vào ngân hàng
gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng
mở tài khoản
anh mở tài khoản ở ngân hàng nào thế?
bank on somebody (something)
trông mong vào ai (cái gì)
tôi đang trông mong vào sự giúp đỡ của anh
tôi hy vọng tàu hỏa sẽ đúng giờ
Danh từ
dãy, loạt
một dãy đèn
một dãy mái chèo