Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
axiom
/'æksiəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
axiom
/ˈæksijəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự thật đương nhiên; tiền đề
* Các từ tương tự:
Axiom of
,
Axiom of completeness
,
Axiom of continuity
,
Axiom of convexity
,
Axiom of dominance
,
Axiom of prefence
,
axiom schema
,
axiomatic
,
axiomatical
noun
plural -oms
[count] formal :a rule or principal that many people accept as true
one
of
the
key
axioms
of
the
theory
of
evolution
* Các từ tương tự:
axiomatic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content