Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
absentee
/,æbsən'ti:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
absentee
/ˌæbsənˈtiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người vắng mặt, người đi vắng, người nghỉ
there
were
many
absentees
from
the
meeting
đã có nhiều người vắng mặt trong buổi họp
* Các từ tương tự:
absentee ballot
,
absentee landlord
,
absentee voter
,
absentee-minded
,
absentee-mindedly
,
absentee-mindedness
,
absenteeism
noun
plural -tees
[count] :a person who is not present in a usual or expected place :a person who is absent
There
were
10
sick
absentees
that
day
.
* Các từ tương tự:
absentee ballot
,
absentee landlord
,
absenteeism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content