Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abort
/ə'bɔ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abort
/əˈboɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(y học) phá thai; sẩy thai
hủy
abort
a
space
mission
hủy một phi vụ vào không gian
abort
a
computer
program
xóa một chương trình điện toán
* Các từ tương tự:
aborted
,
aborticide
,
abortifacient
,
abortin
,
abortion
,
abortion mechanism
,
abortionist
,
abortive
,
abortive subexit
verb
aborts; aborted; aborting
[+ obj] :to end a pregnancy deliberately by causing the death of the fetus
They
decided
to
abort
the
pregnancy
.
abort
a
fetus
to stop something before it is completed because of problems or danger [+ obj]
abort
the
launch
of
a
rocket
abort
a
computer
program
I
suggest
that
you
abort
the
project
.
The
mission
had
to
be
aborted
. [
no
obj
]
When
problems
occurred
during
the
launch
,
it
was
necessary
to
abort.
* Các từ tương tự:
abortion
,
abortionist
,
abortive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content