Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Abo
/'æbəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Úc, từ lóng, sỉ nhục) số nhiều Abos
thổ dân
* Các từ tương tự:
aboard
,
abode
,
abohm
,
aboil
,
abolish
,
abolishable
,
abolisher
,
abolishment
,
abolition
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content