-
Thán từ
(Anh, khẩu ngữ)
cảm ơn!
* Các từ tương tự:
ta-ta, TAB, tab, tabac, tabard, tabaret, Tabasco, tabby, tabby cat
-
abbreviation
US teaching assistant
Brit Territorial Army
* Các từ tương tự:
ta, tab, tab key, Tabasco, tabby, tabernacle, table, table football, table linen
-
pronoun
I, me, my
ta cũng nghĩ thế
ta đi thôi
* Các từ tương tự:
ta thán, tai, tai ác, tai ách, tai bay vạ gió, tai biến, tai hại, tai hoạ, tai họa
Go top
ask