Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
DA
/dɑ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
DA
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
da
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
(viết tắt của deposit account) tài khoản tiền gủi
(từ Mỹ) (viết tắt của district attorney) biện lý quận
* Các từ tương tự:
DA converter (digital-analog converter)
,
dab
,
dabber
,
dabble
,
dabbler
,
dabbling
,
dabby
,
dabchick
,
dabster
abbreviation
district attorney
* Các từ tương tự:
dab
,
dab hand
,
dabble
,
dacha
,
dachshund
,
Dacron
,
dad
,
daddy
,
daddy longlegs
noun
(Bot) banyan-tree skin; derm
lớp da ngoài
outer
skin
Hide; leather; pelt
da bò
ox-hide
* Các từ tương tự:
da bánh mật
,
da bê
,
da bò
,
da bọc qui đầu
,
da bọc xương
,
da cam
,
da che mắt ngựa
,
da chì
,
da cóc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content