Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (yếu tố tạo tính từ và phó từ từ danh từ)
    theo cách, theo chiều
    cũng [theo cách] như vậy
    theo chiều kim đồng hồ

    * Các từ tương tự:
    wise, wise guy, wise woman, wiseacre, wisecrack, wisehead, wisely, wisewoman