Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-wise
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
-wise
/ˌwaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(yếu tố tạo tính từ và phó từ từ danh từ)
theo cách, theo chiều
likewise
cũng [theo cách] như vậy
clockwise
theo chiều kim đồng hồ
* Các từ tương tự:
wise
,
wise guy
,
wise woman
,
wiseacre
,
wisecrack
,
wisehead
,
wisely
,
wisewoman
combining form
in the position or direction of
crosswise
[=
in
a
direction
that
goes
across
something
]
lengthwise
in the manner of
moving
crabwise
[=
moving
like
a
crab
]
informal :with regard to :concerning
She
has
made
some
bad
choices
career-wise
. [=
she
has
made
some
bad
choices
about
her
career
]
Style-wise
,
their
music
is
very
different
from
mine
. [=
the
style
of
their
music
is
very
different
from
mine
]
Health-wise
,
I'm
doing
fine
. [=
my
health
is
fine
]
* Các từ tương tự:
wise
,
wise guy
,
wiseacre
,
wiseass
,
wisecrack
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content