Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    quân chủ bài (chơi bài)
    quân cơ là quân chủ bài
    he took my ace with a low trump
    nó dùng một quân chủ bài thấp diệt được con át của tôi
    (khẩu ngữ, cũ) người hào phóng; người trung thành
    come (turn) up trumps
    (khẩu ngữ)
    tỏ ra đặc biệt hào phóng
    không ai trong gia đình cho cái gì để bán gây quỹ cứu tế, ngoài chị tôi đã tỏ ra đặc biệt hào phóng
    thực hiện tốt hơn mong đợi; xảy ra tốt hơn mong đợi
    hôm nay đội đã gặp may
    declare trumps
    draw trumps
    xem draw
    Động từ
    diệt bằng con chủ bài
    nó dùng con sáu chủ bài diệt con át của tôi
    trump something up
    (thường dùng ở dạng bị động)
    bịa chuyện vu cáo để hại ai
    bị bắt do bị vu cáo
    Danh từ
    (cổ)
    tiếng kèn trompet

    * Các từ tương tự:
    trump-card, trumpery, trumpet, trumpet-call, trumpeter