Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

repartee /repɑ:'ti:/  

  • Danh từ
    sự ứng đối, sự đối đáp; tài ứng đối; tài đối đáp
    be good at [the art of] repartee
    ứng đối giỏi, có tài ứng đối