Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều pianos) (cách viết khác piano-forte) (âm)
    [đàn] pianô, dương cầm
    grand piano
    đại dương cầm
    upright piano pianô
    đứng
    người chơi pianô
    a piano teacher
    thầy dạy pianô
    Phó từ, Tính từ
    (âm nhạc) (viết tắt p)
    nhẹ

    * Các từ tương tự:
    piano organ, piano-accordion, piano-player, pianoforte, pianola