Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ through)
    thấm vào, thấm qua
    nước đã thấm vào đất
    mùi nấu nướng tỏa (lan ra) cả dãy phòng
    tâm trạng bại trận thấm (tỏa) khắp toàn quân