Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

momentum /mə'mentəm/  /moʊ'mentəm/

  • Danh từ
    động lượng
    the sledge gained momentum as it ran down the hill
    xe trượt tuyết tính được động lượng khi nó chạy xuống đồi
    đã phát triển
    cuộc vận động thay đổi hiến pháp đang lấy đà một cách chậm chạp

    * Các từ tương tự:
    momentum m