Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

estimation /,esti'mei∫n/  

  • Danh từ
    sự đánh giá
    in my estimation, he's the more suitable candidate
    theo sự đánh giá của tôi, ông ta là ứng cử viên thích hợp hơn
    go up (down) in somebody's estimation
    được ai đánh giá cao (thấp)