Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    uy tín
    sự thành công của bà ta trong kinh doanh đã tạo cho bà một uy tín nào đó trong xã hội
    dấu ấn
    các bức họa của Rembrandt mang dấu ấn thiên tài

    * Các từ tương tự:
    cachetic