Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mẻ (bánh); lô
    được nướng từng mẻ hai mươi chiếc (bánh)
    đợt, chuyến
    a new batch of recruits for the army
    một đợt tân binh mới

    * Các từ tương tự:
    batch access, batch command, batch file, batch job, batch mode, batch operation, batch processing, batching