Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    [tập] anbum (về ảnh, tem…)
    băng anbum (về nhạc, bài hát .. ) của cùng một nghệ sĩ
    this is one of the song from [onher latest album
    đây là một trong những bản hát trong băng anbum mới nhất của cô ta

    * Các từ tương tự:
    albumen, albumenize, albumin, albuminoid, albuminous, albuminuria, albuminuric