Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lệnh, giấy đòi, trát
    (cổ) quá khứ phân từ của write
    xem write
    writ large
    (tu từ)
    dễ nhận ra hơn, rất rõ ràng
    ở dạng nhấn mạnh

    * Các từ tương tự:
    write, write-in, write-off, write-up, writer, writer's cramp, writhe, writing, writing-cabinet