Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-timed
/,wel'taimd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-timed
/ˈwɛlˈtaɪmd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-timed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đúng lúc
adjective
[more ~; most ~] :done or happening at a good or suitable time :timely
a
well-timed
announcement
The
release
of
the
book
was
well-timed. -
opposite
ill-timed
adjective
Tax incentives gave a well-timed boost to the economy
timely
seasonable
opportune
auspicious
favourable
advantageous
beneficial
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content