Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    gậy phép, đũa thần (của bà tiên, mụ phù thủy…)
    (cách viết khác light pen) bút sáng (ở máy điện toán)

    * Các từ tương tự:
    wand-bearer, wander, wanderer, wandering, wanderings, wanderlust, wandsman