Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wand
/wɒnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wand
/ˈwɑːnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wand
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
gậy phép, đũa thần (của bà tiên, mụ phù thủy…)
(cách viết khác light pen) bút sáng (ở máy điện toán)
* Các từ tương tự:
wand-bearer
,
wander
,
wanderer
,
wandering
,
wanderings
,
wanderlust
,
wandsman
noun
plural wands
[count] a long, thin stick used by a magician or during magic tricks
a
magic
wand
a long, thin electronic device used to gather or enter information
The
cashier
used
a
wand
to
scan
the
bar
code
.
a
security
wand
* Các từ tương tự:
wander
,
wanderlust
noun
The magician pointed with his wand and a bottle of gin appeared
baton
stick
staff
stick
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content