Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
waddling
/'wɔdliɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
waddle
/ˈwɑːdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
waddle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
núng nính, đi lạch bạch
a
waddling
gait
dáng đi núng nính
verb
waddles; waddled; waddling
[no obj] :to walk with short steps while moving from side to side like a duck
He
waddled
down
the
hallway
.
A
fat
goose
waddled
across
the
yard
.
verb
He waddled down the road, a shopping-bag on each arm
toddle
shuffle
wobble
or
wabble
totter
paddle
pad
waggle
duck-walk
Brit
dialect
wamble
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content