Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
voracious
/və'rei∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
voracious
/vəˈreɪʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
voracious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
phàm ăn; ngốn nhiều
a
voracious
appetite
sự ăn ngốn ngấu ngon miệng
a
voracious
plant
cây ngốn nhiều màu
a
voracious
reader
(nghĩa bóng) người ngốn nhiều sách
* Các từ tương tự:
voraciously
,
voraciousness
adjective
[more ~; most ~] :having or showing a tendency to eat very large amounts of food
a
voracious
eater
/
predator
He
has
a
voracious
appetite
. -
often
used
figuratively
I'm
a
voracious
reader
.
She
has
a
voracious
appetite
for
knowledge
.
adjective
Is there no satisfying the man's voracious appetite?
insatiable
gluttonous
ravenous
ravening
rapacious
piggish
hoggish
cormorant
predacious
edacious
devouring
greedy
avaricious
esurient
uncontrollable
uncontrolled
unquenchable
enormous
prodigious
US
cormorant
It was becoming difficult to satisfy the public's voracious demand for gossip
thirsty
hungry
desirous
avid
eager
zealous
enthusiastic
fervent
fervid
ardent
earnest
passionate
devoted
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content