Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không thể tắt, không dập tắt được
    (nghĩa bóng) không tho m n được; không thể làm cho nguôi; không thể làm cho đỡ (khát)
    an unquenchable desire
    dục vọng không tho m n được