Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vocalist
/'vəʊkəlist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vocalist
/ˈvoʊkəlɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vocalist
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
ca sĩ (trong ban nhạc jazz hay nhạc pop)
* Các từ tương tự:
vocalistic
noun
plural -ists
[count] :singer
a
pop
vocalist
noun
It was sung by a female vocalist with a high-pitched girlish voice
singer
soloist
choirboy
choir
girl
choir
member
chorus-boy
chorus
girl
chorus-member
chorister
caroller
diva
prima
donna
chanteuse
cantor
crooner
Colloq
songbird
canary
thrush
nightingale
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content