Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc sự] sống; cần cho sự sống
    vital function
    chức năng sống
    he was wounded in a vital part of his anatomy
    anh ta bị thương ở một bộ phận rất cần cho sự sống (như tim, phổi…)
    (+ to, for) quan trọng; trọng yếu
    đầu mối quan trọng cho việc nhận dạng kẻ sát nhân
    vấn đề phải được giữ bí mật, đó là điều tối trọng yếu
    đầy nghị lực, năng động
    she's a very vital sort of person
    chị ta là loại người rất năng động

    * Các từ tương tự:
    vital signs, vital statistics, vitalisation, vitalise, vitalism, vitalist, vitalistic, vitality, vitalization