Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nạn nhân
    các nạn nhân của vụ sát hại
    nạn nhân của vụ động đất
    vật hiến sinh
    fall victim [to something]
    chịu thua, chịu đầu hàng; bị khuất phục
    he soon fell victim to her charms
    anh chàng đã sớm bị khuất phục bởi vẻ đẹp duyên dáng của nàng

    * Các từ tương tự:
    Victim company, victimhood, victimisation, victimise, victimizable, victimization, victimization, victimisation, victimize, victimize, victimise