Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] từ, [thuộc] lời
    verbal skills
    kỹ năng đọc và viết (về từ và lời)
    bằng miệng
    a verbal contract
    giao ước bằng miệng
    theo từng chữ một
    a verbal translation
    bản dịch theo từng chữ một
    (ngôn ngữ học) [thuộc] động từ
    a noun performing a verbal function
    danh từ đảm nhiệm chức năng động từ

    * Các từ tương tự:
    verbal noun, verbalise, verbalism, verbalist, verbalistic, verbalization, verbalize, verbalise, verbalizer, verbally