Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uprising
/'ʌpraiziŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uprising
/ˈʌpˌraɪzɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uprising
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự nổi dậy; cuộc nổi dậy
an
armed
uprising
cuộc nổi dậy có vũ trang
noun
plural -ings
[count] :a usually violent effort by many people to change the government or leader of a country :rebellion
an
armed
uprising
The
government
quickly
put
down
the
uprising.
noun
The government quelled the uprising with water cannons and tear gas
rebellion
revolt
mutiny
revolution
insurrection
rising
putsch
coup
(
d'
‚
tat
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content