Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
upbeat
/'ʌpbi:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
upbeat
/ˈʌpˌbiːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
upbeat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Đại từ
(khẩu ngữ)
phấn khởi, lạc quan
adjective
[more ~; most ~] :positive and cheerful :happy and hopeful
I
like
a
story
with
an
upbeat
ending
.
I
tried
to
stay
upbeat
about
losing
the
election
. -
opposite
downbeat
adjective
Christopher has a very upbeat attitude towards life despite his age
positive
optimistic
sanguine
favourable
cheerful
encouraging
heartening
buoyant
light-hearted
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content