Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unseasonable
/ʌn'si:znəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unseasonable
/ˌʌnˈsiːzn̩əbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unseasonable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không đúng tiết, trái tiết (thời tiết)
unseasonable
weather
trời trái tiết
* Các từ tương tự:
unseasonableness
,
unseasonableness
adjective
[more ~; most ~] of weather :not normal for a certain time of year :not seasonable
unseasonable
weather
Temperatures
have
been
unseasonable.
adjective
Unseasonable frosts in April caused severe damage to the flower buds
unsuitable
inopportune
inappropriate
untimely
ill-timed
inexpedient
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content