Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unresting
/' n'resti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unrest
/ˌʌnˈrɛst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unrest
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không nghỉ tay, không mệt mỏi
noun
[noncount] :a situation in which many of the people in a country are angry and hold protests or act violently
The
country
has
experienced
years
of
civil
/
social
/
political
unrest.
* Các từ tương tự:
unrestrained
,
unrestricted
noun
The proximity of the huge army on our borders caused considerable unrest among the populace
disquiet
uneasiness
distress
anxiety
anxiousness
nervousness
anguish
unease
worry
concern
agitation
turmoil
disturbance
trouble
strife
agony
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content