Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undeveloped
/,ʌndi'veləpt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undeveloped
/ˌʌndɪˈvɛləpt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undeveloped
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
chưa phát triển (cơ quan trong cơ thể…)
chưa khai thác, chưa sử dụng (đất đai)
undeveloped
resources
tài nguyên chưa khai thác
adjective
[more ~; most ~]
of land :not used for building, farming, industry, etc.
undeveloped
areas
of a country, society, etc. :having many poor people and a low level of industrial production :not developed
an
undeveloped
nation
not fully grown or developed
undeveloped
skills
adjective
His sense of beauty remained undeveloped till he visited Rome
embryonic
premature
immature
incipient
inchoate
potential
latent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content