Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    trẻ sinh đôi
    một con cừu mẹ đã đẻ sinh đôi
    my twin brother
    người anh sinh đôi của tôi
    một cái trong một đôi
    the plate was one of a pairbut I broke its twin
    đĩa này vốn có một đôi, nhưng tôi đã đánh vỡ một chiếc
    chiếc tàu thuỷ có một đôi chân vịt
    the Twins
    (số nhiều)
    như Gemini
    xem Gemini
    Động từ
    (-nn-) (+ with)
    cặp đôi, ghép đôi
    kết nghĩa
    Oxford kết nghĩa với Bonn

    * Các từ tương tự:
    twin bed, twin set, twin town, twin-crew, twin-engined, twin-flower, twin-fruited, twin-spindle, twinborn