Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tweed
/twi:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tweed
/ˈtwiːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
twee
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
vải sơ-vi-ôt Ê-cốt, vải tuýt
tweeds
(số nhiều)
quần áo bằng vải tuýt
* Các từ tương tự:
tweedle
,
tweedledum
,
tweedy
noun
plural tweeds
[count, noncount] :a rough, woolen cloth that is woven with different colored threads
a
skirt
made
of
tweed -
often
used
before
another
noun
a
tweed
jacket
/
suit
tweeds [plural] :tweed clothing (such as a suit)
The
elderly
professor
was
always
seen
in
his
tweeds
.
* Các từ tương tự:
tweedy
adjective
The tearoom atmosphere is a bit too twee for my taste
precious
sweet
sentimental
quaint
dainty
cute
mignon
(
ne
)
bijou
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content