Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trivial
/'triviəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trivial
/ˈtrɪvijəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tầm thường, không quan trọng, không đáng kể
it
costs
a
trivial
sum
cái này giá không đáng kể
thường, bình thường
trivial
everyday
duties
nhiệm vụ bình thường hằng ngày
* Các từ tương tự:
trivialisation
,
trivialise
,
trivialism
,
triviality
,
trivialization
,
trivialization, trivialization
,
trivialize
,
trivialize, trivialize
,
trivially
adjective
[more ~; most ~] :not important
statistics
and
other
trivial
matters
a
trivial
sum
of
money
Compared
to
her
problems
,
our
problems
seem
trivial.
* Các từ tương tự:
triviality
,
trivialize
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content