Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trivia
/'triviə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trivia
/ˈtrɪvijə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều (thường xấu) chuyện vặt; mẩu tin vặt
* Các từ tương tự:
trivial
,
trivialisation
,
trivialise
,
trivialism
,
triviality
,
trivialization
,
trivialization, trivialization
,
trivialize
,
trivialize, trivialize
noun
[noncount] unimportant facts or details
She
doesn't
pay
attention
to
such
trivia.
facts about people, events, etc., that are not well-known
He
is
an
expert
on
baseball
trivia.
trivia
questions
* Các từ tương tự:
trivial
,
triviality
,
trivialize
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content