Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tram
/træm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tram
/ˈtræm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tram
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(cách viết khác tram-car, Mỹ street-car, trolley)
xe điện
* Các từ tương tự:
tram-car
,
tram-driver
,
tram-line
,
tramcar
,
tramlines
,
trammel
,
trammels
,
trammer
,
tramming
noun
plural trams
[count] US :a vehicle that runs on a track or on rails and that is usually used to carry groups of people for a short distance
Take
the
tram
to
the
departure
terminal
.
chiefly Brit :streetcar
* Các từ tương tự:
tramcar
,
tramline
,
trammel
,
tramp
,
trample
,
trampoline
noun
Most cities with a traffic problem have replaced trams with buses
tramcar
trolley
bus
US
and
Canadian
streetcar
trolley
(-
car
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content