Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tin
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tin
/tin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tin
/ˈtɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
noun
news, information
verb
to believe
* Các từ tương tự:
tin buồn
,
tin cậy
,
tin chắc
,
tin đồn
,
tin dữ
,
tin dùng
,
tin học
,
tin lành
,
tin mừng
Danh từ
thiếc
tin
cans
hộp thiếc
(Mỹ cách viết khác can) hộp; đồ hộp
open
a
tin
of
beans
mở một hộp đậu
he
ate
a
whole
tin
of
stew
nó đã ăn hết cả một hộp thịt hầm
Động từ
(Mỹ can)
đóng hộp
tinned
sardines
cá xác-đin đóng hộp
* Các từ tương tự:
tin fish
,
tin hat
,
tin lizzie
,
tin-bearing
,
tin-can
,
tin-foil
,
tin-kettle
,
tin-opener
,
tin-pan
noun
plural tins
[noncount] :a soft, shiny, bluish-white metal that has many different uses
[count] a container or plate made of metal
a
pie
tin
a decorative metal box with a cover or lid
a
tin
of
biscuits
/
tobacco
c chiefly Brit :2can 1a
a
tin
of
tomatoes
sardine
tins
d Brit :1pan 1a
a
roasting
tin
* Các từ tương tự:
tin ear
,
tin opener
,
Tin Pan Alley
,
tincture
,
tinder
,
tinderbox
,
tine
,
tinfoil
,
tinge
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content