Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
terrestrial
/tə'restriəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
terrestrial
/təˈrɛstrijəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
terrestrial
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[thuộc] đất
[ở] trên cạn
terrestrial
species
những loài sinh vật sống trên cạn
* Các từ tương tự:
terrestrially
adjective
[more ~; most ~]
relating to or occurring on the earth
terrestrial
life
forms
technical :living or growing on land instead of in water or air
The
toad
has
terrestrial
habits
,
spending
most
of
its
time
on
shore
.
terrestrial
birds
sending a broadcast signal from the Earth
terrestrial
wireless
networks
a
terrestrial
radio
station
adjective
He insists that we tackle our terrestrial problems before spending a fortune on space travel
earthly
earthbound
worldly
terrene
tellurian
or
telluric
global
sublunary
subastral
mundane
noun
My experiences are beyond the imaginations of you mere terrestrials
earth-man
earth-woman
earth-person
earthling
mortal
human
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content