Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tang
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tang
/tæŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tang
/ˈtæŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tang
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
noun
mourning, death. funeral
* Các từ tương tự:
tang chế
,
tang chứng
,
tang gia
,
tang hải
,
tang lễ
,
tang phục
,
tang thương
,
tang tích
,
tang tóc
Danh từ
(thường là số ít)
vị nồng đặc trưng; hương nồng đặc trưng
with
a
tang
of
lemon
có mùi vị chanh
there's
a
tang
of
autumn
in
the
air
có hương vị mùa thu trong không khí
* Các từ tương tự:
tangency
,
Tangency equilibrium
,
tangent
,
tangential
,
tangerine
,
tangerine orange
,
tangibility
,
tangible
,
Tangible assets
noun
[singular] :a strong, sharp taste or smell
the
salt
tang
in
the
air
a
dish
with
a
tang
of
citrus
* Các từ tương tự:
tangent
,
tangential
,
tangerine
,
tangible
,
tangle
,
tangled
,
tango
noun
Ginger root gives the dish just the right tang
pungency
piquancy
bite
zest
zestiness
sharpness
poignancy
spiciness
nip
edge
spice
taste
flavour
savour
aroma
smell
odour
Colloq
zip
kick
The new version has the tang of the original without its obsolete words
tinge
flavour
hint
suggestion
soup
‡
on
trace
dab
smack
touch
smattering
The tang of a good knife goes right through to the end of the handle
prong
tab
projection
tongue
strip
tine
shank
pin
spike
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content