Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tampering
/'tæmpəriɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tamper
/ˈtæmpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tamper
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự lục lọi, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn
sự mua chuộc, sự đút lót (nhân chứng...)
sự giả mạo, sự làm giả (giấy tờ)
verb
-pers; -pered; -pering
tamper with
[phrasal verb]
tamper with (something) :to change or touch (something) especially in a way that causes damage or harm
Someone
tampered
with
the
lock
.
The
evidence
has
been
tampered
with
.
* Các từ tương tự:
tamperproof
verb
Anyone caught tampering with the machinery will be prosecuted
interfere
meddle
intermeddle
intrude
tinker
mess
(
about
or
around
)
Colloq
fiddle
or
fool
(
about
or
around
)
monkey
(
around
)
muck
(
about
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content