Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ số nhiều tabulae
    (sử học) tấm bảng con để viết
    (từ lóng) bộ luật ghi trên tấm bảng con

    * Các từ tương tự:
    tabulae, tabular, tabularize, tabulate, tabulating, tabulating machine, tabulation, tabulator