Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tabula
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ số nhiều tabulae
(sử học) tấm bảng con để viết
(từ lóng) bộ luật ghi trên tấm bảng con
* Các từ tương tự:
tabulae
,
tabular
,
tabularize
,
tabulate
,
tabulating
,
tabulating machine
,
tabulation
,
tabulator
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content