Danh từ
điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ
bị cấm kỵ
Tính từ
bị cấm kỵ, bị cấm đoán
phải cấm (kỵ) những chuyện ngồi lê đôi mách
Ngoại động từ
cấm, cấm đoán, bắt kiêng
ở đây cấm hút thuốc
không được xã hội thừa nhận