Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ
    bị cấm kỵ
    Tính từ
    bị cấm kỵ, bị cấm đoán
    phải cấm (kỵ) những chuyện ngồi lê đôi mách
    Ngoại động từ
    cấm, cấm đoán, bắt kiêng
    ở đây cấm hút thuốc
    không được xã hội thừa nhận

    * Các từ tương tự:
    tabula, tabulae, tabular, tabularize, tabulate, tabulating, tabulating machine, tabulation, tabulator