Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nhãn (dán trên hàng hoá)
    giấy tính tiền (ăn, uống)
    pick up the tab
    thanh toán giấy tính tiền
    keep a tab (tabs) on something (somebody)
    (khẩu ngữ)
    theo dõi, kiểm soát
    cảnh sát đang theo dõi nó

    * Các từ tương tự:
    TAB, tabac, tabard, tabaret, Tabasco, tabby, tabby cat, tabby moth, tabefaction