Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
systematics
/sisti'mætiks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
systematic
/ˌsɪstəˈmætɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
systematic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ, số nhiều dùng như số ít
phân loại học
phương pháp phân loại
sự phân loại
adjective
using a careful system or method :done according to a system
We
used
a
systematic
approach
to
solve
the
problem
.
She
made
a
systematic
study
of
the
evidence
.
He
is
very
systematic [=
methodical
]
in
his
work
.
the
systematic
production
of
cars
adjective
There are several systematic ways for cataloguing books
organized
systematized
planned
methodical
businesslike
orderly
well-organized
well-ordered
regular
routine
standardized
standard
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content