Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sympathizer
/'simpəθaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sympathizer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
người có cảm tình
người thông cảm; người đồng tình (với người khác)
* Các từ tương tự:
sympathizer, sympathiser
noun
At one time, they tried to incarcerate all suspected of being Fascist sympathizers
condoner
approver
conspirator
co-conspirator
collaborator
accomplice
accessory
supporter
fellow-traveller
ally
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content