Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
symmetry
/'simətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
symmetry
/ˈsɪmətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
symmetry
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự đối xứng
the
perfect
symmetry
of
the
building
sự đối xứng hoàn hảo của tòa nhà
sự cân đối
the
symmetry
of
her
features
sự cân đối trong nét mặt của nàng
noun
[noncount] :the quality of something that has two sides or halves that are the same or very close in size, shape, and position :the quality of having symmetrical parts
the
symmetry
of
the
human
body
The
building
has
perfect
symmetry.
noun
With the crudest of tools, the pyramid builders achieved incredible symmetry
balance
proportion
evenness
order
orderliness
regularity
uniformity
congruity
congruousness
correspondence
agreement
harmony
consistency
equality
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content