Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số ít)
    sự quá nhiều (chủ yếu nói về thức ăn thức uống)
    a surfeit of rich food is bad for you
    quá nhiều thức ăn giàu chất dinh dưỡng không tốt cho anh đâu
    Động từ
    cấp cho quá nhiều (thứ gì đó)
    surfeit oneself with fruit
    ăn quá nhiều trái cây