Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
supportive
/sə'pɔ:tiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
supportive
/səˈpoɚtɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
supportive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
giúp đỡ, đỡ đần
she
has
been
very
supportive
during
my
illness
cô ta giúp đỡ tôi rất nhiều trong thời gian tôi bị bệnh
adjective
[more ~; most ~] :giving help or encouragement to someone
She
has
very
supportive
parents
.
Try
to
be
more
supportive
of
your
teammates
.
adjective
Among our many friends, Cleo was the most supportive during the recent trouble
helpful
sustaining
supporting
encouraging
sympathetic
understanding
reassuring
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content