Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
supersede
/,su:pə'si:d/
/,sju:pə'si:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
supersede
/ˌsuːpɚˈsiːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
supersede
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
thay thế, thế
will
factory
workers
be
entirely
superseded
by
machines
one
day
?
liệu một ngày nào đó công nhân xí nghiệp có được máy móc hoàn toàn thay thế không nhỉ?
verb
-sedes; -seded; -seding
[+ obj] :to take the place of (someone or something that is old, no longer useful, etc.) :to replace (someone or something)
This
edition
supersedes
the
previous
one
.
Former
stars
were
being
superseded
by
younger
actors
.
verb
The 286 computers have been superseded by
replace
succeed
displace
supplant
oust
take
the
place
of
substitute
for
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content